Characters remaining: 500/500
Translation

phiếm luận

Academic
Friendly

Từ "phiếm luận" trong tiếng Việt có nghĩabàn bạc hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó một cách rộng rãi, chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể hay thiết thực. Khi chúng ta phiếm luận, chúng ta thường nói về những ý tưởng lớn, những khái niệm tổng quát, không nhất thiết phải đưa ra những dụ hoặc thực tiễn cụ thể.

dụ sử dụng từ "phiếm luận":
  1. Trong cuộc họp, mọi người chỉ phiếm luận về các vấn đề lý thuyết không đưa ra giải pháp cụ thể cho tình hình hiện tại.
  2. Khi tham gia diễn đàn, tôi thích phiếm luận về các xu hướng văn hóa không cần phải đi sâu vào từng vấn đề riêng lẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc tranh luận học thuật, phiếm luận có thể giúp mở rộng tầm nhìn khơi gợi nhiều ý tưởng mới, nhưng cần phải chú ý không để mất đi tính thực tiễn của vấn đề.
  • Nhiều nhà văn thích phiếm luận về các chủ đề triết học, nhưng đôi khi điều này có thể khiến độc giả cảm thấy khó hiểu nếu không dẫn chứng cụ thể.
Phân biệt các biến thể:
  • "Phiếm" (không chỉ) có thể được hiểu không giới hạn, không cụ thể.
  • "Luận" (bàn luận) có nghĩathảo luận, trao đổi ý kiến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hàn huyên" (nói chuyện thoải mái, không mục đích cụ thể).
  • Từ đồng nghĩa: "Bàn luận" (có thể mang nghĩa cụ thể hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Từ liên quan:
  • "Thảo luận": có thể mang tính chất cụ thể hơn, thường tập trung vào các vấn đề cụ thể thực tiễn.
  • "Đàm luận": thường ám chỉ đến những cuộc thảo luận tính chất trang trọng hơn, có thể liên quan đến các vấn đề học thuật hoặc xã hội.
  1. đg. (id.). Bàn rộng chung chung, không thiết thực.

Comments and discussion on the word "phiếm luận"